Bảng B Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_Đông_Nam_Á_2008

Malaysia

Huấn luyện viên trưởng: B. Sathianathan

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSyed Adney Syed Hussein29 tháng 11 năm 19863 (0) UPB-MyTeam FC
22HVS. Subramaniam31 tháng 08, 19855 (0) Perak FA
42HVMohd Asraruddin Putra Omar26 tháng 03, 19883 (0) Selangor FA
52HVNorhafiz Zamani Misbah15 tháng 07, 198153 (2) KL PLUS FC
72HVMohd Aidil Zafuan Abdul Radzak03 tháng 08, 198714 (1) Negeri Sembilan FA
84Mohd Zaquan Adha Abdul Radzak03 tháng 08, 198710 (2) Negeri Sembilan FA
93TVMohd Nor Farhan Muhammad19 tháng 12 năm 198411 (0) Kelantan FA
104Mohd Safee Mohd Sali29 tháng 01, 198416 (6) Selangor FA
114Mohd Nizaruddin Yusof10 tháng 11 năm 197950 (7) Perlis FA
123TVMuhammad Shukor Adan24 tháng 09, 197941 (3) Negeri Sembilan FA
134Indra Putra Mahayuddin02 tháng 09, 198134 (12) Kelantan FA
143TVMohd Khyril Muhymeen Zambri10 tháng 05, 198713 (2) Kedah FA
152HVMohd Daudsu Jamaluddin18 tháng 03, 19858 (0) Kelantan FA
182HVMuhamad Kaironnisam Sahabudin Hussain10 tháng 05, 197951 (2) UPB-MyTeam FC
193TVMohammad Hardi Jaafar30 tháng 05, 197925 (4) Selangor FA
204Hairuddin Omar29 tháng 09, 197949 (13) PBDKT T-Team FC
221TMMohd Helmi Eliza Elias20 tháng 01, 19836 (0) Kedah FA
244Farderin Kadir30 tháng 01, 19870 (0) Kuala Muda NAZA FC
253TVAzi Shahril Azmi20 tháng 09, 19857 (0) Perlis FA
262HVMuhammad Juzaili Samion18 tháng 05, 198116 (0) UPB-MyTeam FC
273TVMohd Amirul Hadi Zainal27 tháng 05, 19869 (3) Selangor FA
281TMMohd Farizal Marlias29 tháng 06, 19860 (0) Perlis FA

Thái Lan

Huấn luyện viên trưởng: Peter Reid

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMKittisak Rawangpa03 tháng 01, 197538 (0) Osotsapa
22HVSuree Sukha27 tháng 07, 198234 (2) Chonburi
32HVPatiparn Phetphun25 tháng 09, 198510 (3) Provincial Electricity Authority
42HVCholratit Jantakam02 tháng 06, 19853 (0) Chonburi
52HVNiweat Siriwong18 tháng 07, 197788 (3) BEC Tero Sasana
62HVNattaporn Phanrit11 tháng 01, 198236 (2) Muang Thong United
73TVDatsakorn Thonglao30 tháng 12 năm 198351 (8) Hoàng Anh Gia Lai
83TVSuchao Nutnum17 tháng 05, 198329 (4) TOT
94Ronnachai Rangsiyo01 tháng 08, 19883 (1) Provincial Electricity Authority
104Teerasil Dangda06 tháng 06, 198816 (6) Muang Thong United
113TVTana Chanabut06 tháng 06, 19848 (1) Coke-Bangpra
122HVNatthaphong Samana29 tháng 06, 198418 (1) Chonburi
134Anon Sangsanoi03 tháng 03, 19844 (0) BEC Tero Sasana
144Teerathep Winothai16 tháng 02, 198524 (11) Lierse SK
153TVSurat Sukha27 tháng 07, 19823 (0) Chonburi
163TVArthit Sunthornpit19 tháng 01, 19862 (0) Chonburi
173TVSutee Suksomkit05 tháng 06, 198052 (2) Tampines Rovers
181TMKosin Hathairattanakool23 tháng 03, 198241 (0) Chonburi
193TVPichitphong Choeichiu28 tháng 08, 198232 (2) Krung Thai Bank
202HVPanupong Wongsa23 tháng 11 năm 19831 (0) Provincial Electricity Authority
213TVSalahudin Arware01 tháng 11 năm 19832 (0) Muang Thong United
222HVRangsan Viwatchaichok22 tháng 01, 19796 (0) Provincial Electricity Authority

Việt Nam

Huấn luyện viên trưởng: Henrique Calisto[1]

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
Thủ môn
1Dương Hồng Sơn(1982-11-20)20 tháng 11 năm 1982 T&T Hà Nội
15Bùi Quang Huy(1982-07-24)24 tháng 7 năm 1982 Nam Định
20Trần Đức Cường(1985-05-20)20 tháng 5 năm 1985 SHB Đà Nẵng
Hậu vệ
2Đoàn Việt Cường(1985-06-03)3 tháng 6 năm 1985 Cao su Đồng Tháp
3Nguyễn Minh Đức(1983-09-14)14 tháng 9 năm 1983 TCDK Sông Lam Nghệ An
4Lê Phước Tứ(1984-04-15)15 tháng 4 năm 1984 Thể Công
6Phan Thanh Giang(1981-10-03)3 tháng 10 năm 1981 Đồng Tâm Long An
7Vũ Như Thành(1981-08-28)28 tháng 8 năm 1981 Becamex Bình Dương
11Lê Quang Cường(1983-01-02)2 tháng 1 năm 1983 SHB Đà Nẵng
16Huỳnh Quang Thanh(1984-06-04)4 tháng 6 năm 1984 Becamex Bình Dương
Tiền vệ
5Nguyễn Minh Châu(1985-01-09)9 tháng 1 năm 1985 Xi măng Hải Phòng
8Thạch Bảo Khanh(1979-04-25)25 tháng 4 năm 1979 Thể Công
10Trần Trường Giang(1976-11-01)1 tháng 11 năm 1976 Becamex Bình Dương
12Nguyễn Minh Phương(1980-07-05)5 tháng 7 năm 1980 Đồng Tâm Long An
14Lê Tấn Tài(1984-01-04)4 tháng 1 năm 1984 Khatoco Khánh Hòa
17Nguyễn Vũ Phong(1985-02-06)6 tháng 2 năm 1985 Becamex Bình Dương
19Phạm Thành Lương(1988-09-10)10 tháng 9 năm 1988 Hà Nội ACB
22Phan Văn Tài Em(1982-04-23)23 tháng 4 năm 1982 Đồng Tâm Long An
Tiền đạo
9Lê Công Vinh(1985-12-10)10 tháng 12 năm 1985 T&T Hà Nội
13Nguyễn Quang Hải(1985-11-01)1 tháng 11 năm 1985 Khatoco Khánh Hòa
18Phan Thanh Bình(1986-11-01)1 tháng 11 năm 1986 Cao su Đồng Tháp
21Nguyễn Việt Thắng(1981-09-13)13 tháng 9 năm 1981 Đồng Tâm Long An

Lào

Huấn luyện viên trưởng: Saysana Savatdy

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSengphachan Bounthisanh14 tháng 06, 1980
22HVSaynakhonevieng Phommapanya
32HVKitsada Thongkhen08 tháng 04, 1987
42HVKetsada Souksavanh23 tháng 11 năm 1992
53TVKovanh Namthavixay23 tháng 09, 1987
62HVChandalaphone Liemvisay
73TVSounthalay Xaysongkham21 tháng 08, 1987
84Lamnoum Singto Raj Pracha FC
94Visay Phaphouvaninh
103TVNicksand Somvong06 tháng 02, 1987
114Viengsavanh Sayyaboun03 tháng 06, 1989
123TVPhayvanh Louanglath
132HVKaysone Soukhavong
142HVSaychon Khunsamnarn19 tháng 07, 1990
162HVVongphet Sylisay17 tháng 09, 1988
173TVSangvone Phimmasen16 tháng 11 năm 1989
182HVKeovisiane Keovilay
201TMSouvanpheng Phanthavong
221TMToulakham Sitthidaphone19 tháng 10 năm 1986